Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lù mù

Academic
Friendly

Từ "lù mù" trong tiếng Việt có nghĩamờ, sáng yếu, không rõ ràng hoặc không tỏ tường. Khi dùng từ này, người ta thường miêu tả một tình huống, hình ảnh, hoặc cảm xúc không được nét, có thể về ánh sáng, hình ảnh, hoặc sự hiểu biết.

Cách sử dụng từ "lù mù":
  1. Miêu tả ánh sáng:

    • dụ: "Trong căn phòng tối, ánh đèn lù mù phát ra từ chiếc đèn bàn."
    • Ý nghĩa: Ánh sáng từ đèn bàn yếu, không đủ sáng để nhìn mọi thứ trong phòng.
  2. Miêu tả sự hiểu biết:

    • dụ: "Tôi cảm thấy lù mù về bài học hôm nay."
    • Ý nghĩa: Tôi không hiểu hoặc không nắm bắt được nội dung bài học.
  3. Miêu tả tình huống không rõ ràng:

    • dụ: "Khi đi vào rừng, mọi thứ trở nên lù mù, tôi không biết đường nào để quay lại."
    • Ý nghĩa: Mọi thứ trong rừng không rõ ràng, khó nhận biết, khiến tôi không định hướng được.
Biến thể từ liên quan:
  • Lù mù (mờ mịt): Từ này cũng có nghĩa gần giống với "lù mù", thường dùng để chỉ sự không rõ ràng.
  • Mờ ảo: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả sự không rõ ràng, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thơ ca.
Từ đồng nghĩa:
  • Mờ: Chỉ sự không , không sáng.
  • Mịt mù: Tương tự, chỉ sự không rõ ràng, có thể về không gian hoặc thời gian.
Sử dụng nâng cao:

Trong văn chương hoặc thơ ca, "lù mù" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc sâu sắc hơn. dụ:

  1. Mờ, sáng yếu, không tỏ, không : ánh lửa lù mù.

Comments and discussion on the word "lù mù"